STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
Toán tuổi thơ 1
|
15
|
206000
|
2 |
Tiếng Anh
|
18
|
154700
|
3 |
Báo thiếu niên số đặc biệt
|
18
|
458000
|
4 |
Văn nghệ Hải Dương
|
19
|
422000
|
5 |
Sách giáo dục thư viện và trường học
|
20
|
130000
|
6 |
Sách kinh điển.
|
24
|
1894000
|
7 |
Tủ sách danh nhân
|
28
|
383800
|
8 |
Sách Văn hóa - Nghệ thuật
|
31
|
735600
|
9 |
Khoa Học giáo dục
|
40
|
692000
|
10 |
Dạy và học ngày nay
|
43
|
770000
|
11 |
Tạp chí thiết bị giáo dục
|
49
|
764000
|
12 |
Tạp chí giáo dục
|
66
|
1145400
|
13 |
Sách giáo viên môn Toán
|
67
|
1601600
|
14 |
Tủ sách Văn học
|
78
|
2707100
|
15 |
Sách bài tập Toán
|
79
|
355200
|
16 |
Sách bài tập tiếng Việt
|
81
|
349700
|
17 |
Sách từ điển.
|
93
|
3655300
|
18 |
Sách đạo đức - sách Bác Hồ.
|
96
|
2001600
|
19 |
Sách bài tập ít tiết
|
103
|
283100
|
20 |
Sách lịch sử
|
108
|
1167200
|
21 |
Thế giới trong ta
|
118
|
1788000
|
22 |
Sách Giáo khoa toán
|
119
|
1413200
|
23 |
Báo thiếu niên hàng tuần
|
128
|
1077000
|
24 |
Sách Giáo khoa Tiếng Việt
|
170
|
2229200
|
25 |
Sách giáo viên môn Tiếng việt
|
177
|
3042800
|
26 |
Tủ sách y học
|
180
|
485300
|
27 |
Sách tham khảo môn Tiếng Việt
|
240
|
4227400
|
28 |
Sách tham khảo môn toán
|
261
|
4765600
|
29 |
Sách giáo khoa dùng chung
|
296
|
4681400
|
30 |
Tủ sách Xã hội hóa Giáo Dục
|
299
|
2634300
|
31 |
Sách pháp luật
|
349
|
19506100
|
32 |
Sách thiếu nhi
|
419
|
8998400
|
33 |
Sách giáo viên môn ít tiết
|
531
|
6678723
|
34 |
Sách Giáo khoa ít tiết
|
618
|
3163000
|
35 |
Tủ sách xã hội hóa
|
697
|
16213600
|
36 |
Sách tham khảo môn ít tiết
|
800
|
8145200
|
37 |
Truyện thiếu nhi
|
1398
|
19204000
|
|
TỔNG
|
7876
|
128129523
|