Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
1 |
SXHH-00113
| Thanh Nga | Sự tích núi vàng | NXB Hồng Bàng | H | 2013 | ĐV | 11000 |
2 |
SXHH-00114
| Trần Mạnh Hưởng | Truyện đọc lớp 2 | NXB GD | H | 2008 | ĐV | 14400 |
3 |
SXHH-00115
| Phạm Đỗ Phương Chi | Huyền thoại và truyền thuyết Norse | NXB trẻ | H | 2014 | ĐV | 29000 |
4 |
GKNN-00001
| Nguyễn Hữu Dự | Học và thực hành Tiếng Anh Tiểu học 4 quyển 2 | NXB Giáo dục | H | 2005 | 4A | 10000 |
5 |
GKNN-00002
| Phạm Thị Mỹ Trang | Học tốt Tiếng Anh 1 | NXB Đại học Quốc Gia Hà Nội | H | 2010 | 4A | 10000 |
6 |
GKNN-00003
| Phạm Thị Mỹ Trang | Học tốt Tiếng Anh 1 | NXB Đại học Quốc Gia Hà Nội | H | 2010 | 4A | 10000 |
7 |
GKNN-00004
| Phạm Thị Mỹ Trang | Học tốt Tiếng Anh 2 | NXB Đại học Quốc Gia Hà Nội | H | 2010 | 4A | 18000 |
8 |
GKNN-00005
| Phạm Thị Mỹ Trang | Học tốt Tiếng Anh 2 | NXB Đại học Quốc Gia Hà Nội | H | 2010 | 4A | 18000 |
9 |
GKNN-00006
| Phạm Thị Mỹ Trang | Léts learn english book 3 | NXB Giáo dục | H | 2010 | 4A | 45700 |
10 |
GKNN-00007
| Trần Hữu Mạnh | streamline Enghlíh | NXB Thanh Niên | H | 2004 | 4V | 8000 |
|