Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
TNHT-00001
| Nguyễn Phan Khuê | Thiếu niên tiền phong chủ nhật số 170 | Công ty CP in Tài chính | HN | 2022 | 8000 | 371.1 |
2 |
TNHT-00002
| Nguyễn Phan Khuê | Thiếu niên tiền phong chủ nhật số 90+94+98+102 | Công ty CP in Tài chính | HN | 2022 | 32000 | 371.1 |
3 |
TNHT-00003
| Nguyễn Phan Khuê | Thiếu niên tiền phong chủ nhật số 182 | Công ty CP in Tài chính | HN | 2022 | 8000 | 371.1 |
4 |
TNHT-00004
| Nguyễn Phan Khuê | Thiếu niên tiền phong chủ nhật số 63 | Công ty CP in Tài chính | HN | 2022 | 8000 | 371.1 |
5 |
TNHT-00005
| Nguyễn Phan Khuê | Thiếu niên tiền phong chủ nhật số 58 | Công ty CP in Tài chính | HN | 2022 | 8000 | 371.1 |
6 |
TNHT-00006
| Nguyễn Phan Khuê | Thiếu niên tiền phong chủ nhật số 58 | Công ty CP in Tài chính | HN | 2022 | 8000 | 371.1 |
7 |
TNHT-00007
| Nguyễn Phan Khuê | Thiếu niên tiền phong chủ nhật số 62 | Công ty CP in Tài chính | HN | 2022 | 8000 | 371.1 |
8 |
TNHT-00008
| Nguyễn Phan Khuê | Thiếu niên tiền phong chủ nhật số 50 | Công ty CP in Tài chính | HN | 2022 | 8000 | 371.1 |
9 |
TNHT-00009
| Nguyễn Phan Khuê | Thiếu niên tiền phong chủ nhật số 2 | Công ty CP in Tài chính | HN | 2022 | 8000 | 371.1 |
10 |
TNHT-00010
| Nguyễn Phan Khuê | Thiếu niên tiền phong chủ nhật số 54 | Công ty CP in Tài chính | HN | 2022 | 8000 | 371.1 |
|